Thứ hai, 16/11/2020
Chính sách bán hàng áp dụng từ 01/11/2020 đến khi có văn bản mới thay thế
|
CÔNG TY CP DƯỢC TW 3 | ||||||||
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG | |||||||||
(Áp dụng cho các bộ phận bán hàng từ ngày 01 tháng 11 năm 2020 cho đến khi có văn bản mới thay thế) | |||||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Quy cách Thùng |
Giá bán (Chưa VAT) Viên | Giá bán (Chưa VAT) hộp | Giá bán (Đã VAT) hộp |
Chương trình (*) | Ghi chú Date |
|
1. Thuốc giảm đau, hạ sốt | |||||||||
1.1 | Ceteco Ataxan - viên nén-PVC (Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg) |
Hộp 100v | 84 hộp | 700 | 70,000 | 73,500 | |||
1.2 | Ceteco Cenflu - VNBP-PVC (Paracetamol 650mg, Loratadine 5mg, Dextromethorphan Hbr 15mg) |
Hộp 100v | 100 hộp | 800 | 80,000 | 84,000 | 10+1 | ||
1.3 | Ceteco Cenflu (Lọ/100v) - Viên nén (Paracetamol 500mg, Cafein 25mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg) |
Lọ 100v | 162 lọ | 600 | 60,000 | 63,000 | 10+1 | ||
1.4 | Cendocold 250mg TEm - Viên nang-PVC (Paracetamol 250mg; Loratadin 2,5mg) |
Hộp 100v | 128 hộp | 550 | 55,000 | 57,750 | |||
1.5 | Datadol extra (vỉ 12 viên) - Viên nén-PVC (Paracetamol 500mg; Caffein 65mg) |
Hộp 180v | 68 hộp | 600 | 108,000 | 113,400 | 10+1 | ||
1.6 | Paracetamol 500 - Viên nén - PVC (Paracetamol 500mg) |
Hộp 100v | 116 hộp | 450 | 45,000 | 47,250 | |||
1.7 | Thuốc bột Cenpadol 150 (Paracetamol 150 mg) |
Hộp 20gói | 150 hộp | 1,050 | 21,000 | 22,050 | |||
1.8 | Thuốc bột Cenpadol 250 (Paracetamol 250mg) |
Hộp 20gói | 150 hộp | 1,100 | 22,000 | 23,100 | |||
2. Thuốc kháng sinh, kháng viêm | |||||||||
2.1 | Ceteco Leflox 500mg - VNBP-ALU (Levofloxacin 500 mg) |
Hộp 50v | 126 hộp | 2,260 | 113,000 | 118,650 | |||
2.2 | Ceteco Capelo 200 - Viên nang - ALU (Celecoxib 200 mg) |
Hộp 100v | 45 hộp | 1,500 | 150,000 | 157,500 | 10+1 | 01/11/2020 30/11/2020 |
|
2.3 | Ceteco Capelo 200 - Viên nang - PVC (Celecoxib 200mg) |
Hộp 100v | 140 hộp | 1,400 | 140,000 | 147,000 | |||
2.4 | Ceteco Melocen 7,5 - VNBP-ALU (Meloxicam 7,5mg) |
Hộp100v | 150 hộp | 470 | 47,000 | 49,350 | 5+1 | Tháng 12 năm 2021 | |
2.5 | Ofloxacin 200mg -VNBP-ALU (Ofloxacin 200 mg) |
Hộp 100v | 72 hộp | 900 | 90,000 | 94,500 | |||
2.6 | Roxythromycin 150mg - VNBP-ALU (Roxythromycin 150mg) |
Hộp 100v | 150 hộp | 1,180 | 118,000 | 123,900 | 5H tặng card 100.000 đồng | ||
2.7 | Ceteco Cenvadia - Viên nén (Prednisolon 5mg) |
Lọ 500 v | 180 lọ | 320 | 160,000 | 168,000 | 10+1 | Tháng 12 năm 2021 | |
2.8 | Ceteco Asuta 21 - Viên nén - ALU (Chymotrypsine 21 microkatals) |
Hộp 100v | 168 hộp | 750 | 75,000 | 78,750 | 10+1 | ||
2.9 | Ceteco Asuta 42 - Viên nén - ALU (Chymotrypsine 42 microkatals) |
Hộp 100v | 168 hộp | 1,050 | 105,000 | 110,250 | 10+1 | ||
2.10 | Ceteco Viba 4 - Viên nén - PVC (Methylprednisolon 4mg) |
Hộp 100v | 200 hộp | 720 | 72,000 | 75,600 | 5+1 | ||
2.11 | Ceteco Viba 16 - Viên nén - PVC (Methylprednisolon 16mg) |
Hộp 100v | 200 hộp | 1,900 | 190,000 | 199,500 | 10+1 | ||
2.12 | Ceteco Ciprocent 500 - VNBP - PVC (Ciprofloxacin 500 mg) |
Lọ 100v | 180 lọ | 1,307 | 130,700 | 137,235 | |||
2.13 | Ceteco Ciprocent 500 - VNBP - PVC (Ciprofloxacin 500 mg) |
Lọ 500v | 48 lọ | 1,280 | 640,000 | 672,000 | |||
2.14 | Thuốc bột Cenrobaby (Roxythromycin 50mg, Inokoat MSK-care 1.200mg, Dextrose anhydrous 200mg) |
Hộp 20 gói | 120 hộp | 2,300 | 46,000 | 48,300 | |||
2.15 | Metronidazol - Viên nang - PVC (Metronidazol 500mg) |
Hộp 100v | 140 hộp | 1,200 | 120,000 | 126,000 | |||
3. Thuốc nội tiêu hóa | |||||||||
3.1 | Ceteco Leceti 20 - Viên nang - ALU (Omeprazol 20mg) |
Hộp 100v | 60 hộp | 690 | 69,000 | 72,450 | |||
3.2 | Ceteco Leceti 20 - Viên nang (Omeprazol 20mg) |
Lọ 100 v | 162 lọ | 630 | 63,000 | 66,150 | |||
3.3 | Ceteco Leceti 40 - Viên nang (Omeprazol 40mg) |
Hộp 100 v | 39 hộp | 840 | 84,000 | 88,200 | |||
3.3 | Domperidon 10mg - Viên nén (Domperidon maleat 10mg) |
Hộp 100v | 192 hộp | 250 | 25,000 | 26,250 | |||
3.5 | Cenloper - Viên nang - PVC (Loperamid 2mg) |
Hộp 100v | 144 hộp | 400 | 40,000 | 42,000 | |||
3.4 | Thuốc bột Sorbitol 5g (Sorbitol 5g ) |
Hộp 25 gói | 95 hộp | 880 | 22,000 | 23,100 | |||
4. Thuốc chống dị ứng | |||||||||
4.1 | Ceteco Cenfast 60 - Viên nén- ALU (Fexofenadin hydrochlorid 60mg) |
Hộp 100v | 77 hộp | 1,250 | 125,000 | 131,250 | 10+1 20+3 |
Tháng 12 năm 2021 | |
4.2 | Ceteco Ceticent 10 mg - VNBP-PVC (Cetirizin Hydroclorid 10 mg) |
Hộp 100v | 192 hộp | 250 | 25,000 | 26,250 | |||
4.3 | Cenilora - Viên nén - ALU (Loratadin 10mg) |
Hộp 100v | 150 hộp | 420 | 42,000 | 44,100 | |||
5. Thuốc dùng ngoài | |||||||||
5.1 | Cao sao vàng 3g (Camphor 0,637g, TD Bạc hà 0,435ml, Methol 0,318g, TD Tràm 0,172ml, TD Hương nhu 0,094ml, TD Quế 0,037ml ) |
Lọ | 1000 lọ | 2,700 | 2,700 | 2,835 | |||
5.2 | Ceteco Cetadin (Povidine-iodine 1%) |
Lọ | 70 lọ | 30,476 | 30,476 | 32,000 | |||
5.3 | PVP - Iodine 100ml (Povidone Iodine 10%) |
Hộp 1 chai | 120 lọ | 15,000 | 15,000 | 15,750 | |||
5.4 | PVP - Iodine 20ml (Povidone Iodine 10%) |
Hộp 1 chai | 480 lọ | 4,381 | 4,381 | 4,600 | |||
5.5 | Cencaloma 30ml TW3 (Bột nghệ; Rau má khô; Dầu mù u; Dầu Parafin) |
Lọ 30 ml | 504 lọ | 10,000 | 10,000 | 11,000 | |||
5.6 | Clormin B 250mg - Viên nén (Cloramin B 250mg) |
Lọ 100v | 500 lọ | 500 | 50,000 | 52,500 | |||
5.7 | Cồn 70 độ (Ethanol 96%, nước tinh khiết ) |
Lọ 30ml | 20 lọ | 3,100 | 3,100 | 3,255 | |||
5.8 | Cồn 70 độ (Ethanol 96%, nước tinh khiết ) |
Lọ 500ml | 20 lọ | 20,000 | 20,000 | 21,000 | |||
5.9 | DD Natri clorid 0,9% (Natri clorid, nước tinh khiết) |
Lọ 500ml | 20 lọ | 4,200 | 4,200 | 4,410 | |||
5.10 | DD Natri clorid 0,9% (Natri clorid, nước tinh khiết) |
Lọ 1000ml | 12 lọ | 6,500 | 6,500 | 6,825 | |||
6. VITAMINS & KHOÁNG CHẤT | |||||||||
6.1 | Cenerta (Mg B6) -VNBP-PVC (Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg) |
Hộp 100v | 95 hộp | 550 | 55,000 | 57,750 | |||
6.2 | Ceteco Fermax - Viên nang - PVC (Sắt fumarat 200 mg, Acid folic 1mg) |
Hộp 100v | 128 hộp | 490 | 49,000 | 51,450 | 10+1 | ||
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ KHÁC | |||||||||
7.1 | Ceteco Mifepriston - Viên nén-PVC (Mifepriston 10mg) |
Hộp 1v | 750 hộp | 3,650 | 3,650 | 3,833 | 100+20 | ||
7.2 | Ceteco Cenvacin 500mg - Viên nén PVC (Acetyl - DL Leucin 500mg) |
Hộp 30v | 408 hộp | 1,267 | 38,000 | 39,900 | 2+1 | Tháng 6 năm 2021 | |
7.3 | Thuốc bột Ceteco Damuc (Acetylcystein 100mg) |
Hộp 20gói | 150 hộp | 1,324 | 26,480 | 27,804 | |||
7.4 | Thuốc bột Cendemuc 200mg (Acetylcystein 200mg) |
Hộp 20gói | 150 hộp | 1,750 | 35,000 | 36,750 | |||
7.5 | Cendemuc - Viên nang - PVC (Acetylcystein 200 mg) |
Hộp 100v | 144 hộp | 660 | 66,000 | 69,300 | |||
7.6 | Cendemuc - Viên nang (Acetylcystein 200 mg) |
Lọ 100v | 180 hộp | 660 | 66,000 | 69,300 | 10+1 | ||
7.7 | Ceteco Censamin 750 - Viên nang-PVC (Glucosamin sulfat 750mg) |
Hộp 100v | 54 hộp | 1,250 | 125,000 | 131,250 | |||
7.8 | Berberin 50mg TW3 - Viên nén (Berberin clorid 50mg) |
Lọ 50v | 500 lọ | 300 | 15,000 | 15,750 | |||
7.9 | Cenzitax - Viên nén - ALu (Cinnarizine 25mg) |
Hộp 30v | 408 hộp | 413 | 12,381 | 13,000 | |||
7.10 | Thuốc bột Oresol 4,1g (Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Kali clorid 0,3g; Natri citrat dihydrat 0,58g) |
Hộp 40 gói | 54 hộp | 725 | 29,000 | 30,450 | |||
7.11 | Piracetam 400mg (TW3) - Viên nang - PVC (Piracetam 400 mg) |
Hộp 100v | 128 hộp | 550 | 55,000 | 57,750 | |||
8. SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE | |||||||||
8.1 | Dacenkan 120 PLUS - Viên nén - PVC (Ginkgo biloba 120 mg , vinpocetin 5 mg) |
Hộp 60v | 144 hộp | 1,583 | 95,000 | 104,500 | |||
8.2 | Ceteco Vita skin hair - Viên nang - ALU (Kẽm gluconat, L-cystine, Collagen, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin C, Vitamin E, L-carnitin) |
Hộp 60v | 65 hộp | 1,917 | 115,000 | 126,500 | |||
8.3 | Vitamin C 25mg ngậm (heo) - Viên nén (Acid ascorbic 25mg) |
Lọ 20v | 360 lọ | 200 | 4,000 | 4,400 | |||
8.4 | Ceteco Diabetcare - Viên nang (Dây thìa canh, giảo cổ lam, nghệ, linh chi, hoài sơn, ngũ vị tử) |
Lọ 60v | 162 lọ | 1,450 | 87,000 | 95,700 | |||
Lưu ý: % các chi phí như Thu nhập TDV, CP Hỗ trợ khách hàng, CP giao hàng, thu tiền được tính trên giá chưa VAT của sản phẩm |
9 biện pháp mới nhất phòng chống dịch Covid-19...
01/07/2020