Thứ ba, 12/05/2020
Giá cả và khuyến mãi
Mọi sản phẩm được trưng bày tại Công ty
|
CÔNG TY CP DƯỢC TW 3 | ||||
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG | |||||
(Áp dụng cho các bộ phận bán hàng từ ngày 17 tháng 08 năm 2020 cho đến khi có văn bản mới thay thế) | |||||
TT | TÊN THUỐC-HÀM LƯỢNG | QUI CÁCH ĐG | Giá bán (Đã VAT) hộp | Chương trình (*) | |
01 | Ceteco Ataxan - viên nén-PVC (Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg) |
Hộp 100v | 73,500 | ||
02 | Ceteco Cenflu - VNBP-PVC (Paracetamol 650mg, Loratadine 5mg, Dextromethorphan Hbr 15mg) |
Hộp 100v | 84,000 | 10+1 | |
03 | Ceteco Mifepriston - Viên nén-PVC (Mifepriston 10mg) |
Hộp 1v | 3,833 | 100+20 | |
04 | Cendocold 250mg TEm - Viên nang-PVC (Paracetamol 250mg; Loratadin 2,5mg) |
Hộp 100v | 57,750 | ||
05 | Ceteco Cenfast 60 - Viên nén- ALU (Fexofenadin hydrochlorid 60mg) |
Hộp 100v | 131,250 | 10+1 20+3 |
|
06 | Cenerta (Mg B6) -VNBP-PVC (Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg) |
Hộp 100v | 57,750 | ||
07 | Ceteco Cenvacin 500mg - Viên nén PVC (Acetyl - DL Leucin 500mg) |
Hộp 30v | 39,900 | 10+2 | |
08 | Ceteco Ceticent 10 mg - VNBP-PVC (Cetirizin Hydroclorid 10 mg) |
Hộp 100v | 26,250 | ||
09 | Ceteco Leflox 500mg - VNBP-ALU (Levofloxacin 500 mg) |
Hộp 50v | 118,650 | ||
10 | Ceteco Capelo 200 - Viên nang - ALU (Celecoxib 200 mg) |
Hộp 100v | 157,500 | 10+2 | |
11 | Ceteco Capelo 200 - Viên nang - PVC (Celecoxib 200mg) |
Hộp 100v | 147,000 | ||
12 | Ceteco Capelo 100 - Viên nang-PVC (Celecoxib 100mg) |
Hộp 100v | 68,250 | ||
13 | Ceteco Melocen 7,5 - VNBP-ALU (Meloxicam 7,5mg) |
Hộp100v | 49,350 | ||
14 | Datadol extra (vỉ 12 viên) - Viên nén-PVC (Paracetamol 500mg; Caffein 65mg) |
Hộp 180v | 113,400 | 10+1 | |
15 | Ofloxacin 200mg -VNBP-ALU (Ofloxacin 200 mg) |
Hộp 100v | 94,500 | ||
16 | Ceteco Leceti 20 - Viên nang - PVC (Omeprazol 20mg) |
Hộp 100v | 72,450 | ||
17 | Ceteco Leceti 20 - Viên nang (Omeprazol 20mg) |
Lọ 100 v | 66,150 | ||
18 | Omeprazol 20mg PVC - Viên nang - PVC (Omeprazol 20mg) |
Hộp 100v | 75,600 | ||
19 | Paracetamol 500 - Viên nén - PVC (Paracetamol 500mg) |
Hộp 100v | 47,250 | ||
20 | Roxythromycin 150mg - VNBP-ALU (Roxythromycin 150mg ALU) |
Hộp 100v | 123,900 | 5H tặng card 100.000 đồng | |
21 | Thuốc bột Ceteco Damuc (Acetylcystein 100mg) |
Hộp 20gói | 27,804 | ||
22 | Thuốc bột Cendemuc 200mg (Acetylcystein 200mg) |
Hộp 20gói | 36,750 | ||
23 | Cendemuc - Viên nang - PVC (Acetylcystein 200 mg) |
Hộp 100v | 69,300 | ||
24 | Cendemuc - Viên nang (Acetylcystein 200 mg) |
Lọ 100v | 69,300 | ||
25 | Thuốc bột Cenpadol 150 (Paracetamol 150 mg) |
Hộp 20gói | 22,050 | ||
26 | Thuốc bột Cenpadol 250 (Paracetamol 250mg) |
Hộp 20gói | 23,100 | ||
27 | Ceteco Cenvadia - Viên nén (Prednisolon 5mg) |
Lọ 500 v | 168,000 | ||
28 | Ceteco Censamin 750 - Viên nang-PVC (Glucosamin sulfat 750mg) |
Hộp 100v | 131,250 | ||
29 | Domperidon 10mg - Viên nén (Domperidon maleat 10mg) |
Hộp 100v | 26,250 | ||
30 | Cenilora - Viên nén - ALU (Loratadin 10mg) |
Hộp 100v | 44,100 | ||
31 | Ceteco Asuta 21 - Viên nén - ALU (Chymotrypsine 21 microkatals) |
Hộp 100v | 78,750 | 10+2 | |
32 | Ceteco Asuta 42 - Viên nén - ALU (Chymotrypsine 42 microkatals) |
Hộp 100v | 110,250 | 10+2 | |
33 | Collagen Extra (Collagen 500 mg; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 2 mg; Vitanin B5 2 mg; Vitamin B6 2 mg; Vitamin E 20 UI) |
Lọ 60v | 176,000 | ||
34 | Dacenkan 120 PLUS - Viên nén - PVC (Ginkgo biloba 120 mg , vinpocetin 5 mg) |
Hộp 60v | 104,500 | ||
35 | Ceteco Vita skin hair - Viên nang - ALU (Kẽm gluconat, L-cystine, Collagen, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin C, Vitamin E, L-carnitin) |
Hộp 60v | 126,500 | ||
36 | Berberin 50mg TW3 - Viên nén (Berberin clorid 50mg) |
Lọ 50v | 15,750 | ||
37 | Ceteco Viba 4 - Viên nén - PVC (Methylprednisolon 4mg) |
Hộp 100v | 75,600 | 5+1 | |
38 | Ceteco Viba 16 - Viên nén - PVC (Methylprednisolon 16mg) |
Hộp 100v | 199,500 | 10+1 | |
39 | Cenzitax - Viên nén - ALu (Cinnarizine 25mg) |
Hộp 30v | 13,000 | ||
40 | Thuốc bột Oresol 4,1g (Glucose khan 2,7 g; Natri clorid 0,52 g; Kali clorid 0,3 g; Natri citrat dihydrat 0,58 g) |
Hộp 40gói | 30,450 | ||
41 | PVP - Iodine 100ml (Povidone Iodine 10%) |
Hộp 1 chai | 15,750 | ||
42 | PVP - Iodine 20ml (Povidone Iodine 10%) |
Hộp 1 chai | 4,600 | ||
43 | Thuốc bột Sorbitol 5g (Sorbitol 5g ) |
Hộp 25 gói | 23,100 | ||
44 | Cencaloma 30ml TW3 (Bột nghệ; Rau má khô; Dầu mù u; Dầu Parafin) |
Lọ 30 ml | 11,000 | ||
45 | Vitamin C 25mg ngậm (heo) - Viên nén Acid ascorbic 25mg |
Lọ 20v | 4,400 | ||
46 | Clormin B 250mg - Viên nén (Cloramin B 250mg) |
Lọ 100v | 52,500 | ||
47 | Piracetam 400mg (TW3) - Viên nang - PVC (Piracetam 400 mg) |
Hộp 100v | 57,750 | ||
48 | Ceteco Diabetcare - Viên nang (Dây thìa canh, giảo cổ lam, nghệ, linh chi, hoài sơn, ngũ vị tử) |
Lọ/60v | 95,700 | ||
49 | Ceteco Ciprocent 500 - VNBP - PVC (Ciprofloxacin 500 mg) |
Lọ 100v | 137,235 | ||
50 | Metronidazol - Viên nang - PVC (Metronidazol 500mg) |
Hộp 100v | 126,000 | ||
55 | Cồn 70 độ (Ethanol 96%, nước tinh khiết ) |
Lọ 30ml | 3,255 | ||
56 | Cồn 70 độ (Ethanol 96%, nước tinh khiết ) |
Lọ 500ml | 21,000 | ||
57 | DD Natri clorid 0,9% (Natri clorid, nước tinh khiết) |
Lọ 500ml | 4,410 | ||
58 | DD Natri clorid 0,9% (Natri clorid, nước tinh khiết) |
Lọ 1000ml | 6,825 | ||
59 | Ceteco Fermax - Viên nang - PVC (Sắt fumarat 200 mg, Acid folic 1mg) |
Hộp 100v | 515 | 10+1 | |
60 | Ceteco Cetadin (Povidine-iodine 1%) |
Lọ | 32,000 |
9 biện pháp mới nhất phòng chống dịch Covid-19...
01/07/2020